Có 2 kết quả:
割線 gē xiàn ㄍㄜ ㄒㄧㄢˋ • 割线 gē xiàn ㄍㄜ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
secant line (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
secant line (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0